Có 1 kết quả:

推介 tuī jiè ㄊㄨㄟ ㄐㄧㄝˋ

1/1

tuī jiè ㄊㄨㄟ ㄐㄧㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) promotion
(2) to promote
(3) to introduce and recommend

Bình luận 0